Game Preview

E10 - U6 (2)

  •  English    20     Public
    Vocab 2
  •   Study   Slideshow
  • concern (n)
    mối quan tâm
  •  15
  • approve (v)
    tán thành
  •  15
  • attempt (v)
    cố gắng, nỗ lực
  •  15
  • furnish (v)
    trang bị tiện nghi
  •  15
  • prevent (v)
    ngăn cản, ngăn ngừa
  •  5
  • overwhelm (v)
    áp đảo, chiếm ưu thế
  •  25
  • income = earning (n)
    thu nhập
  •  20
  • avoid (v)
    tránh
  •  5
  • acknowledge (v)
    công nhận, thừa nhận
  •  25
  • bravery = courage (n)
    lòng can đảm, dũng cảm
  •  10
  • target (n)
    mục tiêu
  •  5
  • aware of (a)
    nhận thức
  •  10
  • victim (n)
    nạn nhân
  •  10
  • vary (v)
    thay đổi
  •  15
  • achieve = gain (v)
    đạt được
  •  10
  • contemporary (a)
    đương thời
  •  20