Game Preview

E10 - U6 (1)

  •  English    20     Public
    VOCAB 1
  •   Study   Slideshow
  • enrol (v)
    đăng kí học
  •  15
  • equal (a)
    bình đẳng
  •  15
  • reinforce (v)
    củng cố
  •  15
  • enlist (v)
    chiêu mộ, đầu quân
  •  15
  • gender (n)
    giới tính
  •  10
  • favour (n)
    ủng hộ, yêu thích
  •  10
  • force (v)
    bắt ép
  •  10
  • discriminate (v)
    phân biệt đối xử
  •  20
  • suffrage (n)
    quyền bỏ phiếu
  •  10
  • occupation (n)
    nghề nghiệp
  •  20
  • bias (n)
    định kiến
  •  20
  • succeed (v)
    thành công
  •  20
  • eliminate = remove (v)
    loại trừ, loại bỏ
  •  20
  • burden (n)
    gánh nặng
  •  20
  • attitude (n)
    thái độ
  •  20
  • remarkable (a)
    đáng chú ý
  •  25