Game Preview

[Grade 8 - Old] Unit 6 - The Young Pioneers Club

  •  English    25     Public
    Vocabulary.
  •   Study   Slideshow
  • pioneer (n)
    người tiên phong
  •  15
  • application form (n); applicant (n)
    đơn xin, bản mẫu; ứng viên
  •  15
  • fill out
    điền vào
  •  15
  • participate in (v); participant (n); participation (n)
    tham gia; người tham gia; sự tham gia
  •  15
  • hobby (n)
    sở thích
  •  15
  • handicapped (adj) → the handicapped
    bị khuyết tật
  •  15
  • sign (v); signature (n)
    ký tên; chữ ký
  •  15
  • enroll (v); enrollment (n)
    đăng ký, ghi danh; việc đăng ký, sự tuyển sinh
  •  15
  • Could you do me a <favor>? → favor (n)
    sự chiếu cố, đặc ân, giúp đỡ
  •  15
  • respond (v)
    đáp lại
  •  15
  • tire = tyre (n)
    lốp xe
  •  15
  • assist (v); assistance (n); assistant (n)
    giúp đỡ; sự giúp đỡ; trợ lý, phụ tá
  •  15
  • fix (v)
    sửa chữa
  •  15
  • My friend and I don't have <similar> <characters>. He's outgoing, but I'm very reserved.
    similar to (adj): tương đồng; character (n): tính cách
  •  15
  • Can you point out the <similarity>?
    similarity (n) = điểm tương đồng
  •  15
  • My parents always <encourage> me. I'm extremely thankful for their <encouragement>.
    encourage (v): khuyến khích, động viên; encouragement (n): lời khuyến khích, sự động viên
  •  15