Game Preview

E10 - U5 (2)

  •  English    18     Public
    INVENTIONS
  •   Study   Slideshow
  • economical (adj)
    tiết kiệm
  •  15
  • device (n)
    thiết bị (nhỏ)
  •  15
  • numerous (adj)
    vô số
  •  10
  • try out (v)
    thử, kiểm tra (đồ điện...)
  •  20
  • capable of (adj)
    có khả năng làm gì
  •  25
  • by hand = manually
    thủ công
  •  15
  • mishap = misfortune (n)
    sự bất hạnh
  •  25
  • hazard = peril (n)
    mối nguy hiểm
  •  10
  • bulky (a)
    cồng kềnh
  •  15
  • collapse = break down
    hỏng hóc
  •  20
  • good-for-nothing = useless
    vô dụng
  •  25
  • imitate = mimic (v)
    bắt chước
  •  20
  • hinder (v)
    cản trở
  •  20
  • appropriate (a)
    phù hợp
  •  15
  • accuracy (n)
    sự chính xác
  •  15
  • costly (adj)
    đắt đỏ
  •  25