Game Preview

E10 - U5 (1)

  •  English    21     Public
    INVENTIONS
  •   Study   Slideshow
  • advent (n)
    sự ra đời
  •  10
  • Collaborate (v)
    cộng tác, kết hợp
  •  15
  • Condemn (v)
    kết án
  •  20
  • Detriment (n)
    sự thiệt hại, tổn thất
  •  25
  • Drawback (n)
    trở ngại, bất lợi
  •  5
  • Exploit (v)
    khai thác
  •  15
  • Facilitate (v)
    làm cho dễ dàng
  •  10
  • Instant (adj)
    (ăn, uống) ngay được
  •  5
  • Patent (n)
    bằng chế tạo
  •  20
  • Plantation (n)
    khu đất trồng
  •  10
  • Portable (adj)
    có thể mang đi, mang theo
  •  15
  • Precaution (n)
    sự phòng ngừa, đề phòng
  •  15
  • Tool (n)
    công cụ
  •  5
  • Appliances (n)
    đồ điện
  •  20
  • Versatile (adj)
    linh hoạt
  •  25
  • Hook on = be crazy about = absorb in = get addicted to
    nghiện, say mê cái gì
  •  20