Game Preview

unit8 This is my pen

  •  English    15     Public
    This/ that/ these/ those is my + đồ vật
  •   Study   Slideshow
  • These are my..........
    These are my pencil cases: đây là những hộp bút của tôi
  •  5
  • These are my..............
    These are my pens: đây là những cây bút mực của tôi.
  •  5
  • These are my .......
    These are my notebooks: Đây là những quyển vở của tôi.
  •  5
  • These are my.............
    These are my rubbers: Đây là những cục tẩy của tôi.
  •  5
  • These are my............
    These are my pencils: Đây là những cây bút chì của tôi.
  •  5
  • These are my................
    These are my pencil sharpeners: đây là những cái gọt bút chì của tôi
  •  5
  • These are my..........
    These are my school bags: đây là những cái cặp của tôi
  •  5
  • Those are my................
    Those are my pencils: Kia là những cây bút chì của tôi.
  •  5
  • Those are my................
    Those are my notebooks: Kia là những quyển vở của tôi.
  •  5
  • Those are my................
    Those are my pencil cases: kia là những hộp bút của tôi
  •  5
  • Those are my................
    Those are my pencil sharpenners: kia là những cái gọt của tôi
  •  5
  • Those are my................
    Those are my rulers: kia là những cây thước của tôi.
  •  5
  • Those are my................
    Those are my pens: kia là những cây bút mực của tôi
  •  5
  • Those are my................
    Those are my desks: Kia là những cái bàn của tôi.
  •  5
  • Those are my................
    Those are my books: kia là những quyển sách của tôi
  •  5