Game Preview

CITY LIFE

  •  English    25     Public
    city life
  •   Study   Slideshow
  • city authority
    chính quyền địa phương
  •  15
  • pavement
    vỉa hè
  •  15
  • vehicle
    phương tiện giao thông, xe cộ
  •  15
  • crowded
    đông đúc
  •  15
  • coastal
    duyên hải, ven biển
  •  15
  • bustling
    nhộn nhịp, tấp nập
  •  15
  • pickpocket
    kẻ móc túi
  •  15
  • convenience
    sự tiên lợi
  •  15
  • hang out with (sb)
    đi chơi, la cà với ạ
  •  15
  • metro
    tàu điện
  •  15
  • get itchy eyes
    bị ngứa mắt
  •  15
  • concrete jungle
    khu rừng bê tông
  •  15
  • rush hour
    giờ cao điểm
  •  15
  • public transport
    phương tiện công cộng
  •  15
  • car exhaust
    khí thải xe hơi, ống xả ô tô
  •  15
  • underground system
    hệ thống hầm ngầm
  •  15