Game Preview

E4 - UNIT 2 - My home

  •  English    14     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • bowl
    cái bát
  •  15
  • dining room
    phòng ăn
  •  15
  • plate
    cái đĩa
  •  15
  • spoon
    cái thìa
  •  15
  • table
    cái bàn
  •  15
  • fridge
    tủ lạnh
  •  15
  • rug
    cái thảm
  •  15
  • sink
    bồn rửa
  •  15
  • sofa
    ghế so-fa
  •  15
  • bookshelf
    giá sách
  •  15
  • floor
    sàn nhà
  •  15
  • toy box
    hộp đồ chơi
  •  15
  • messy
    bừa bộn
  •  15
  • tidy
    gọn gàng
  •  15