Game Preview

E6 - UNIT 3 - My friends

  •  English    85     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • eye
    mắt
  •  15
  • ear
    tai
  •  15
  • nose
    mũi
  •  15
  • arm
    cánh tay
  •  15
  • finger
    ngón tay
  •  15
  • leg
    cẳng chân
  •  15
  • short
    thấp , ngắn
  •  15
  • tall
    cao
  •  15
  • big
    to lớn
  •  15
  • small
    nhỏ bé
  •  15
  • appearance
    ngoại hình
  •  15
  • active
    năng động
  •  15
  • barbecue
    thịt nướng ngoài trời
  •  15
  • choir
    dàn đồng ca
  •  15
  • boring
    nhàm chán
  •  15
  • confident
    tự tin
  •  15