Game Preview

B2+_UNIT 29_MIGRATION

  •  English    34     Public
    Advanced Grammar & Vocabulary_Unit 29
  •   Study   Slideshow
  • Người xin tị nạn
    asylum seekers
  •  15
  • nhân viên hợp đồng
    contact workers
  •  15
  • người nước ngoài
    expatriate
  •  20
  • người nhập cư bất hợp pháp
    illegal immigrants
  •  15
  • người tị nạn
    refugees
  •  15
  • định cư
    settler
  •  25
  • công ty đa quốc gia
    multinational corporation
  •  15
  • buôn lậu
    smuggle
  •  15
  • nhân viên thời vụ
    seasonal employee
  •  20
  • cuộc đàn áp
    persecution
  •  15
  • thành phố đa văn hóa
    multicultural city
  •  15
  • xã hội đa ngôn ngữ
    multilingual society
  •  15
  • công ty đa quốc gia
    multinational company
  •  10
  • vải nhiều màu
    multicoloured fabric
  •  15
  • máy in đa chức nhiệm
    multifunctional printer
  •  15
  • ý thức về
    - sense of loss
  •  15