Game Preview

Tutoring 27/07/2024

  •  English    13     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • lười
    Lazy
  •  15
  • buồn cười
    Funny
  •  15
  • ích kỷ
    Selfish
  •  15
  • Hữu ích
    Helpful
  •  15
  • Thân thiện
    Friendly
  •  15
  • Loại
    Kind
  •  15
  • hách dịch
    Bossy
  •  15
  • Không bao giờ
    Never
  •  20
  • hiếm khi
    Rarely
  •  20
  • Thỉnh thoảng
    Sometimes
  •  20
  • thường xuyên
    Usually
  •  20
  • thường
    Often
  •  20
  • luôn luôn
    Always
  •  20