Game Preview

UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM

  •  English    20     Public
    K
  •   Study   Slideshow
  • Mountain (n)
    Núi
  •  15
  • river (n)
    Sông
  •  15
  • waterfall (n)
    thác
  •  15
  • forest (n)
    rừng
  •  15
  • cave (n)
    hang động
  •  15
  • desert (n)
    sa mạc
  •  15
  • lake (n)
    hồ
  •  15
  • beach (n)
    biển
  •  15
  • island (n)
    đảo
  •  15
  • valley (n)
    thung lũng
  •  15
  • rock (n)
    đá
  •  15
  • continent (n)
    lục địa
  •  15
  • scissors (n)
    cái kéo
  •  15
  • compass (n)
    la bàn
  •  15
  • suncream (n)
    kem chống nắng
  •  20
  • toothpaste (n)
    kem đánh răng
  •  15