Game Preview

Gerunds (V-ing)

  •  English    21     Public
    Gerunds (V-ing)
  •   Study   Slideshow
  • Trì hoãn làm gì
    delay/postpone + V-ing
  •  15
  • Lãng phí tiền/ thời gian làm gì
    It's a waste of time/ money + V-ing
  •  15
  • Gặp khó khăn khi làm gì
    have difficulty/ trouble (in) V-ing
  •  15
  • Chúc mừng về điều gì
    congratulate on V-ing
  •  15
  • Không đáng làm gì
    It's not worth + V-ing
  •  15
  • Xem xét làm gì
    consider V-ing
  •  15
  • Trốn tránh làm gì
    avoid V-ing
  •  15
  • Mơ ước làm gì
    dream of V-ing
  •  15
  • Kết thúc làm gì
    finish V-ing
  •  15
  • Dành ra bao nhiêu thời gian/ tiền làm gì
    spend time/ money V-ing
  •  15
  • Từ chối làm gì
    deny V-ing
  •  15
  • Thế còn làm gì thì sao?
    How about/ What about + V-ing
  •  15
  • Bận làm gì
    tobe busy V-ing
  •  15
  • Thừa nhận làm gì
    admit + V-ing
  •  15
  • Quen với điều gì
    tobe used to/ get used to + V-ing
  •  15
  • Khăng khăng làm gì
    insist on V-ing
  •  15