Game Preview

E6 - UNIT 1 - My new school

  •  English    25     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • art
    nghệ thuật
  •  15
  • boarding school
    trường nội trú
  •  15
  • classmate
    bạn cùng lớp
  •  15
  • equipment
    thiết bị
  •  15
  • calculator
    máy tính cầm tay
  •  15
  • pencil case
    hộp bút
  •  15
  • notebook
    quyển vở
  •  15
  • bicycle
    xe đạp
  •  15
  • ruler
    thước kẻ
  •  15
  • textbook
    sách giáo khoa
  •  15
  • activity
    hoạt động
  •  15
  • creative
    sáng tạo
  •  15
  • pocket money
    tiền túi
  •  15
  • poem
    bài thơ
  •  15
  • remember
    ghi nhớ
  •  15
  • surround
    bao quanh
  •  15