Game Preview

Challenge - vocab

  •  English    15     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • vượt qua
    overcome
  •  15
  • kiên cường
    resilient
  •  15
  • có động lực
    motivated
  •  15
  • kiên trì
    persevered
  •  15
  • thay đổi cuộc sống
    life-changing
  •  15
  • tìm sự giúp đỡ
    seek help
  •  15
  • đáng kể
    significant
  •  15
  • thích nghi tốt
    adaptable
  •  15
  • mang tính xây dựng
    constructive
  •  15
  • cơ hội học hỏi
    learning opportunity
  •  15
  • chấp nhận
    embrace
  •  15
  • phân chia thành các phần nhỏ
    break down
  •  15
  • sự phát triển cá nhân
    personal growth
  •  15
  • có lợi
    beneficial
  •  15
  • hào hứng
    exciting
  •  15