Game Preview

E6 - Unit 2 - My home

  •  English    34     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • air-conditioner
    điều hòa
  •  15
  • apartment
    căn hộ
  •  15
  • attic
    gác mái
  •  15
  • bathroom
    phòng tắm
  •  15
  • bedroom
    phòng ngủ
  •  15
  • bookshelf
    giá sách
  •  15
  • chest of drawers
    ngăn kéo tủ
  •  15
  • country house
    nhà ở nông thôn
  •  15
  • cozy
    ấm cúng
  •  15
  • crazy
    điên cuồng
  •  15
  • cupboard
    tủ chén
  •  15
  • curtain
    rèm cửa
  •  15
  • department store
    gian hàng
  •  15
  • dishwasher
    máy rửa bát
  •  15
  • fridge
    tủ lạnh
  •  15
  • furniture
    đồ nội thất
  •  15