Game Preview

24-28/06/2024 Vocabulary -- Director Class #2

  •  English    22     Public
    24-28/06/2024 Vocabulary -- Director Class #2
  •   Study   Slideshow
  • Máy tự động
    Automatic machine
  •  15
  • Máy may
    Sewing machine
  •  15
  • Hiệu suất
    Efficiency
  •  15
  • Kiểm soát chất lượng
    Quality control
  •  15
  • Công suất sản xuất
    Production capacity
  •  15
  • Động lực
    Motivation
  •  15
  • Chuyên môn hóa
    Specialize
  •  15
  • Chế tạo
    Manufacturing
  •  15
  • quần lót thời kỳ
    Period panties
  •  15
  • đồlót
    Lingerie
  •  15
  • Quần áo thể thao/quần áo năng động
    Sportswear/activewear
  •  15
  • Áo ngực
    Bras
  •  15
  • Đồ lót
    Underwear
  •  15
  • Đồ ngủ
    Sleepwear
  •  15
  • Đồ định hình
    Shapewear
  •  15
  • Đồ bơi
    Swimwear
  •  15