Game Preview

Adverbs Of Frequency

  •  Vietnamese    8     Public
    Adverbs Of Frequency
  •   Study   Slideshow
  • Always
    Luôn luôn
    Thường xuyên
    Hay
    Thỉnh thoảng
  •  15
  • Often
    Thỉnh thoảng
    Ít khi
    Hay / thường xuyên
    Luôn luôn
  •  15
  • Sometimes
    Ít khi
    Không bao giờ
    Thỉnh thoảng
    Hay
  •  15
  • Rarely
    Thường
    Thỉnh thoảng
    Ít khi
    Luôn luôn
  •  15
  • Never
    Thường xuyên
    Ít khi
    Không bao giờ
    Lâu lâu
  •  15
  • Once in a while
    Thường xuyên
    Không bao giờ
    Thường
    Lâu lâu
  •  15
  • Still
    Vẫn
    Luôn luôn
    Củng
    Thường xuyên
  •  15
  • Usually
    Thường
    Thỉnh thoảng
    Ít khi
    Thường xuyên / Hay
  •  15