Game Preview

Advice - vocab

  •  English    22     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • lịch sự
    polite
  •  15
  • tôn trọng (tính từ)
    respectful
  •  15
  • thư giãn (tính từ)
    relaxed
  •  15
  • thô lỗ
    rude
  •  15
  • ngắt lời
    interrupt
  •  15
  • bình thường, ko trang trọng, xuề xòa
    casual
  •  15
  • từ vựng
    vocabulary
  •  15
  • tài năng
    talent
  •  15
  • sự kiên định
    consistency
  •  15
  • mạng lưới, hệ thống
    networking
  •  15
  • những người có sức ảnh hưởng
    influential people
  •  15
  • tăng cường, thúc đẩy sự nổi tiếng của bạn
    boost your fame
  •  15
  • luyện tập lòng biết ơn
    practice gratitude
  •  15
  • duy trì các mối quan hệ lành mạnh
    maintain healthy relationships
  •  15
  • chìa khóa dẫn đến sự hạnh phúc
    key to happiness
  •  15
  • nghe theo lời khuyên của ai
    follow someone's advice
  •  15