Game Preview

bad habits - vocab

  •  English    16     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • trì hoãn
    procrastinate
  •  15
  • ăn quá nhiều
    overeat
  •  15
  • cắn móng tay
    bite nails
  •  15
  • ngắt lời
    interrupt
  •  15
  • nhai to
    chew loudly
  •  15
  • gõ ngón tay
    tap fingers
  •  15
  • tập thể dục thường xuyên
    exercise regularly
  •  15
  • ăn uống lành mạnh
    healthy eating, eat healthy food
  •  15
  • tránh đồ ăn vặt
    avoid junk food
  •  15
  • đã từng
    used to + V
  •  15
  • thói quen khi lo lắng
    nervous habit
  •  15
  • từ bỏ
    quit, give up
  •  15
  • thức khuya
    stay up late
  •  15
  • đồ ăn nhẹ lúc nửa đêm
    midnight snack
  •  15
  • lịch trình bận rộn
    busy schedule
  •  15