Game Preview

Daily Routine

  •  Vietnamese    7     Public
    Daily Routine
  •   Study   Slideshow
  • Wake up
    Ngủ dậy / dậy
    Đi làm
    Đi ngủ
    Ăn sáng
  •  15
  • To have breakfast
    Ăn sáng
    Ăn tối
    Đi ngủ
    Ăn trưa
  •  15
  • Go to work
    Đi học
    Ăn trưa
    Ăn sáng
    Đi làm
  •  15
  • To have lunch
    Ăn sáng
    Ăn tối
    Ăn trưa
    Ngủ dậy
  •  15
  • Go home
    Đi về nhà
    Ăn sáng
    Ngủ dậy
    Đi làm
  •  15
  • To have dinner
    Ăn sáng
    Ăn trưa
    Ăn tối
    Ăn cơm
  •  15
  • Go to bed
    Đi ngủ
    Dậy
    Ăn sáng
    Ngủ dậy
  •  15