Game Preview

E9_Collocations

  •  English    20     Public
    Answer the questions
  •   Study   Slideshow
  • consider doing sth: _____________
    consider + V-ing: cân nhắc làm việc gì
  •  15
  • give sb a ____________: giúp đỡ ai
    give sb a hand / help sb: giúp đỡ ai
  •  15
  • ___________ weight: tăng cân
    gain weight / put on weight: tăng cân
  •  15
  • Closest meaning of "traditional"
    conventional / ancient / traditional: truyền thống, cổ xưa
  •  15
  • 3 từ có gốc là "pollute:
    pollution (n): sự ô nhiễm, polluted (a): ô nhiễm, pollutant (n): chất gây ô nhiễm
  •  15
  • ______________: nhà chức trách, người có thẩm quyền
    authority: nhà chức trách người có thẩm quyền
  •  15
  • do _________ to sb / sth: gây hại cho ai, cái gì
    do harm to sb / sth: gây hại cho ai, cái gì
  •  15
  • be associated _________: được liên kết với
    be associated with: được liên kết với
  •  15
  • ________ sb to do sth: thuyết phục ai làm cái gì
    persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm cái gì
  •  15
  • _________ one's demand: đáp ứng nhu cầu của ai
    meet one's demand: đáp ứng nhu cầu của ai
  •  15
  • be delighted ___________ sth: vui mừng, hài lòng với cái gì
    be delighted by / at / with / about sth: vui mừng, hài lòng với cái gì
  •  15
  • invest _______ sth: đầu tư vào cái gì
    invest in sth: đầu tư vào cái gì
  •  15
  • get _____________ sb: hoà thuận, có mối quan hệ tốt với ai
    get on well with / get along with / have a good relationship with sb: hoà thuận, có mối quan hệ tốt với ai
  •  15
  • fight ________ sth: chiến đấu chống lại cái gì
    fight against sth: chiến đấu chống lại cái gì / fight for sth: chiến đấu vì cái gì
  •  15
  • be __________ to do sth: sẵn lòng làm gì
    be willing to do sth: sẵn lòng làm gì
  •  15
  • Opposite meaning of "minor"
    major / significant / considerable / tremendous: đáng kể, đa số
  •  15