Game Preview

Accidents and injuries

  •  English    25     Public
    Review Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • làm đau chính mình
    injure/hurt yourself
  •  15
  • bong gân mắt cá chân
    sprain your ankle
  •  15
  • bong gân cổ tay
    sprain your wrist
  •  15
  • bị bỏng
    get burned
  •  15
  • chảy máu
    bleed
  •  15
  • té ngã (nói chung)
    fall over
  •  15
  • máu
    blood
  •  15
  • ngón tay bị gãy
    a broken finger
  •  15
  • cánh tay bị gãy
    a broken arm
  •  15
  • vết thâm, vết bầm
    a bruise
  •  15
  • vết bong gân
    a sprain
  •  15
  • vết cắt, vết đứt
    a cut
  •  15
  • vết bỏng
    a burn
  •  15
  • vết thương
    injury
  •  15
  • trượt té
    slip over
  •  15
  • vấp ngã
    trip over
  •  15