Game Preview

Asking & Giving for Direction

  •  English    22     Public
    Asking & Giving for Direction
  •   Study   Slideshow
  • driver license
    bằng lái (xe)
  •  15
  • sidewalk
    lề đường/vỉa hè
  •  15
  • intersection
    ngã (ba/tư/năm/sáu/bảy)
  •  15
  • roundabout
    vòng xoay/bùng binh
  •  15
  • signpost
    biển báo
  •  15
  • traffic light
    đèn giao thông/ đèn xanh đèn đỏ
  •  15
  • traffic police
    cảnh sát giao thông
  •  15
  • turn around
    quay lại
  •  15
  • go straight
    đi thẳng
  •  15
  • turn left
    rẽ/quẹo trái
  •  15
  • turn right
    rẽ/quẹo phải
  •  15
  • ship
    tàu (biển)
  •  15
  • train
    xe lửa/tàu hoả
  •  15
  • car
    xe hơi/ô tô
  •  15
  • bus (one city to another)
    xe khách
  •  15
  • walk
    đi bộ
  •  15