Game Preview

DES - U3 (2)

  •  Slovak    14     Public
    Phrasal V + prep
  •   Study   Slideshow
  • carry on
    tiếp tục
  •  15
  • eat out
    đi ăn hàng, ăn ngoài
  •  10
  • give up
    từ bỏ
  •  5
  • join in
    tham gia
  •  20
  • send off
    loại bỏ đối thủ
  •  25
  • take up
    bắt đầu sở thích
  •  20
  • turn down
    vặn nhỏ âm lượng
  •  15
  • turn up
    vặn to âm lượng
  •  15
  • for a long time
    khoảng 1 thời gian dài
  •  15
  • for fun
    cho vui
  •  10
  • in the middle (of)
    ở giữa
  •  5
  • in time
    kịp giờ
  •  20
  • on time
    đúng giờ
  •  15
  • on stage
    trên sân khấu
  •  25