Game Preview

DES - U3 (1)

  •  English    24     Public
    TOPIC VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • beat (v)
    đánh thắng
  •  5
  • captain (n)
    đội trưởng
  •  10
  • challenge (n,v)
    thách thức, thử thách
  •  15
  • champion (n)
    nhà vô địch
  •  20
  • cheat (v)
    gian lận
  •  25
  • classical music (n)
    nhạc cổ điển
  •  5
  • club (n)
    câu lạc bộ
  •  10
  • coach (n)
    huấn luyện viên
  •  15
  • competition (n)
    cuộc thi
  •  20
  • concert (n)
    buổi hòa nhạc
  •  25
  • defeat (v)
    đánh bại
  •  15
  • entertaining (a)
    giải trí
  •  15
  • folk music (n)
    nhạc dân gian
  •  20
  • interest (n)
    sở thích
  •  25
  • member (n)
    thành viên
  •  5
  • opponent (n)
    đối thủ
  •  10