Game Preview

Buddhism - vocab

  •  English    22     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • kiềm chế không làm gì/ tránh làm gì
    refrain from sth/ V-ing
  •  15
  • rõ ràng về việc đi theo con đường Phật giáo
    being clear about following the Buddhist path
  •  15
  • hãy nhớ rằng tất cả hành động đều có hậu quả
    remember that actions have consequences
  •  15
  • phát triển sự tập trung để có khả năng thiền
    develop focus so that you are able to meditate
  •  15
  • đặt nỗ lực vào việc thiền định và những cảm xúc tích cực
    put effort into meditation and positive emotions
  •  15
  • có ý thức về bản thân và cảm xúc của người khác
    being aware of yourself and the emotions of others
  •  15
  • kiếm sống bằng 1 cách mà không không gây ra khổ đau hay gây hại tới người khác
    earn a living in a way that doesn't cause suffering or harm to others
  •  15
  • nói thật
    speak truthfully
  •  15
  • cư xử một cách khéo léo và không làm hại người khác
    behave in a skillful way and don't harm others
  •  15
  • sự minh triết, sự thông thái
    wisdom
  •  15
  • Sự thiền định
    meditation
  •  15
  • đạo lý
    ethic
  •  15
  • gắn bó/ gắn kết/ ràng buộc với cái gì
    become attached to sth
  •  15
  • gốc rễ của... / nguồn gốc của...
    the root of ....
  •  15
  • sự sân hận, sự thù ghét
    hatred
  •  15
  • sự ngu si, thiếu hiểu biết
    ignorance
  •  15