Game Preview

COLLOCATION - colors

  •  English    15     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • Lend color to St
    chứng minh cái gì
  •  15
  • In the pink = in good health
    sức khỏe tốt
  •  15
  • Red tape
    nạn quan liêu / hối lộ
  •  15
  • Paint the town red
    ăn mừng
  •  15
  • Out of the blue
    hoàn toàn bất ngờ
  •  15
  • Get/give the green light
    bật đèn xanh
  •  15
  • Have a yellow streak
    có tính nhát gan
  •  15
  • Catch sb red-handed
    bắt tại trận
  •  15
  • Black and white
    rõ ràng
  •  15
  • Once in a blue moon
    hiếm khi
  •  15
  • With flying colors
    xuất sắc
  •  15
  • White as a ghost/sheet
    trắng bệch, nhợt nhạt
  •  15
  • Red-letter day
    ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui
  •  15
  • Blue in the face
    mãi mãi, lâu đến vô vọng
  •  15
  • The black sheep
    nghịch tử, phá gia chi tử
  •  15