Game Preview

2023.11.01 - 2023.11.08 Math Vocab (Quiz 2)

  •  Vietnamese    30     Public
    Math Vocab (Quiz 2)
  •   Study   Slideshow
  • Thực hiện một hoặc một tập hợp các bước hoặc phép tính để đi đến câu trả lời.
    Work out (Thi hành)
  •  15
  • Perform one or a set of steps or calculations to arrive at an answer.
    Work out (Thi hành)
  •  15
  • Di chuyển theo chiều ngang mà không xoay hoặc lật.
    Translate (Dịch chuyển)
  •  15
  • Move laterally without rotating or flipping.
    Translate (Dịch chuyển)
  •  15
  • Đi đến câu trả lời bằng phương pháp số hoặc đại số.
    Solve (Gỡ rối)
  •  15
  • Arrive at an answer using a numerical or algebraic method.
    Solve (Gỡ rối)
  •  15
  • Thu thập các hạng tử/số hạng lại với nhau và phân tích hạng tử hoặc loại bỏ hoàn toàn các hạng tử.
    Simplify fully (Đơn giản hóa hoàn toàn)
  •  15
  • Collect terms together and factorise the answer, or cancel terms completely.
    Simplify fully (Đơn giản hóa hoàn toàn)
  •  15
  • Kết hợp các số hạng/hạng tử giống nhau và rút gọn.
    Simplify (Đơn giản hóa)
  •  15
  • Collect terms together or cancel terms.
    Simplify (Đơn giản hóa)
  •  15
  • Cung cấp bằng chứng có cấu trúc để đi đến kết luận.
    Show (Trình diễn)
  •  15
  • Provide structured evidence to reach a conclusion.
    Show (Trình diễn)
  •  15
  • Làm tối một vùng của sơ đồ.
    Shade (Tô đậm)
  •  15
  • Darken an area of a diagram.
    Shade (Tô đậm)
  •  15
  • Quay quanh một điểm cố định.
    Rotate (Quay)
  •  15
  • Turn around a fixed point.
    Rotate (Quay)
  •  15