Game Preview

At the airport - Vocabulary

  •  English    42     Public
    At the airport
  •   Study   Slideshow
  • những vật dụng thiết yếu
    essential items
  •  15
  • Các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải..)
    Toiletries
  •  15
  • dễ vỡ
    fragile
  •  15
  • nếu cần thiết
    if necessary
  •  15
  • ghế giữa
    middle seat
  •  15
  • ghế cạnh lối đi
    aisle seat
  •  15
  • ghế cạnh cửa sổ
    window seat
  •  15
  • băng chuyền
    conveyor belt
  •  15
  • vé hạng nhất
    first class
  •  15
  • hạng vé thương gia
    business class
  •  15
  • hạng vé phổ thông
    economy
  •  15
  • máy x quang
    x ray machine
  •  15
  • quét
    scan
  •  15
  • khu đến
    arrival area
  •  15
  • hộ chiếu
    passport
  •  15
  • ga
    terminal
  •  15