Game Preview

Pronunciation2

  •  Vietnamese    36     Public
    phát âm 2
  •   Study   Slideshow
  • / wɜːk ɒn /
    work on ( làm việc trên ...)
  •  15
  • / ek.sə.saɪz /
    exercise ( tập thể dục )
  •  15
  • / daɪn.ɪŋ /
    Dining ( ăn )
  •  15
  • / bi ˈsiː.tɪd /
    be seated ( ngồi )
  •  15
  • / aʊt.ˈdɔːz /
    outdoors ( ngoài trời)
  •  15
  • / fɔːl/
    fall ( rơi / rớt)
  •  15
  • /raʊ/
    Row ( Chèo/ Hàng )
  •  15
  • /paɪl/
    Pile (Xếp chồng)
  •  15
  • /ɪkˈstɛnd/
    Extend (Mở rộng)
  •  15
  • /stɒk/
    Stock (Lưu trữ / Hàng tồn kho)
  •  15
  • /sɜːrv/
    Serve (Phục vụ)
  •  15
  • /ˈfæsən/
    Fasten (Buộc chặt)
  •  15
  • /bɔːrd/
    Board (Lên tàu
  •  15
  • /kɑːst/
    Cast (Ném)
  •  15
  • /ɪksˈtʃeɪndʒ/
    Exchange (Trao đổi)
  •  15
  • /pɪk ʌp/
    Pick up (Nhặt lên)
  •  15