Game Preview

2024.05.03 - 2024.05.10 Gr. 6/7/9 (Quiz 4)

  •  Vietnamese    45     Public
    Gr. 6/7/9 (Quiz 4)
  •   Study   Slideshow
  • Hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà bạn làm để giúp cơ thể khỏe mạnh và cường tráng.
    Exercise (Bài tập)
  •  15
  • Physical or mental activity that you do to make your body healthy and strong.
    Exercise (Bài tập)
  •  15
  • Exercise (Bài tập)
  •  15
  • Tạo ra kết quả dự định hoặc mong muốn.
    Effective (Hiệu quả)
  •  15
  • Producing the intended or desired results.
    Effective (Hiệu quả)
  •  15
  • Effective (Hiệu quả)
  •  15
  • Thức ăn và đồ uống mà một người hoặc một nhóm thường tiêu thụ.
    Diet (Ăn kiêng)
  •  15
  • The food and drink that a person or group usually consumes.
    Diet (Ăn kiêng)
  •  15
  • Diet (Ăn kiêng)
  •  15
  • Có nhiều phần khác nhau, theo cách khó hiểu.
    Complicated (Phức tap)
  •  15
  • Having many different parts, in a way that is difficult to understand.
    Complicated (Phức tap)
  •  15
  • Complicated (Phức tap)
  •  15
  • Không thú vị hoặc thú vị; khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu kiên nhẫn.
    Boring (Nhạt nhẽo)
  •  15
  • Not interesting or exciting; making you feel tired or impatient.
    Boring (Nhạt nhẽo)
  •  15
  • Boring (Nhạt nhẽo)
  •  15
  • Bike Path (Đường xe đạp)
  •  15