Game Preview

Gr 6 - Conditional type o and 1 translation

  •  English    19     Public
    our greener world
  •   Study   Slideshow
  • 1. If you **are in need**, you ask for help
    Nếu bạn **cần giúp đỡ**, bạn sẽ xin giúp đỡ.
  •  15
  • 2. If you give to **charity**, you help others
    Nếu bạn cho **từ thiện**, bạn giúp đỡ người khác.
  •  15
  • 3. If you have a **container**, you can store things
    Nếu bạn có một **hộp**, bạn có thể cất giữ đồ vật.
  •  15
  • 4. If we **do a survey**, we know what people think
    Nếu chúng ta **làm một cuộc khảo sát**, chúng ta biết mọi người nghĩ gì.
  •  15
  • 5. If we protect the **environment**, we keep our planet healthy
    Nếu chúng ta bảo vệ **môi trường**, chúng ta giữ cho hành tinh của chúng ta khỏe mạnh.
  •  15
  • 6. If you **exchange** something, you trade it for something else
    Nếu bạn **trao đổi** thứ gì đó, bạn đổi lấy thứ khác.
  •  15
  • 7. If a game is **fair**, everyone has an equal chance to win
    Nếu một trò chơi **công bằng**, mọi người đều có cơ hội thắng ngang nhau.
  •  15
  • 8. If you **go green**, you make eco-friendly choices
    Nếu bạn **sống xanh**, bạn lựa chọn thân thiện với môi trường.
  •  15
  • 9. If you use this **instead of** that, you make a substitution
    Nếu bạn sử dụng cái này **thay vì** cái kia, bạn thực hiện việc thay thế.
  •  15
  • 10. If you **pick up** litter, you help clean the area
    Nếu bạn **nhặt** rác, bạn giúp làm sạch khu vực.
  •  15
  • 11. If a **president** leads well, the country prospers
    Nếu một **tổng thống** lãnh đạo tốt, đất nước thịnh vượng.
  •  15
  • 12. If you **recycle**, you turn trash into something new
    Nếu bạn **tái chế**, bạn biến rác thành thứ mới.
  •  15
  • 13. If you put paper in the **recycling bin**, it can be reused
    Nếu bạn bỏ giấy vào **thùng tái chế**, nó có thể được tái sử dụng.
  •  15
  • 14. If you **reduce** waste, you don't create as much trash
    Nếu bạn **giảm** lượng rác, bạn không tạo ra nhiều rác.
  •  15
  • 15. If you **reuse** a bottle, you don't need a new one
    Nếu bạn **tái sử dụng** một chai, bạn không cần một cái mới.
  •  15
  • 16. If something is **reusable**, you can use it many times
    Nếu thứ gì đó **có thể tái sử dụng**, bạn có thể sử dụng nó nhiều lần.
  •  15