Game Preview

E5 Unit 20 vocab

  •  English    18     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • /əˈdres/
    address: địa chỉ
  •  15
  • /leɪn/
    lane: ngõ
  •  15
  • /rəʊd/
    road: con đường (trong làng)
  •  15
  • /ˈvɪlɪdʒ/
    village: làng
  •  15
  • /ˈkʌntri/
    country: đất nước
  •  15
  • /ˈmaʊntɪn/
    mountain: núi
  •  15
  • /ˈdɪstrɪkt/
    district: quận
  •  15
  • /ˈprɒvɪns/
    province: tỉnh
  •  15
  • /ˈkraʊdɪd/
    crowded: đông đúc
  •  15
  • /lɑː(r)dʒ/
    large: rộng, lớn
  •  15
  • /ˈbjuːtəf(ə)l/
    beautiful: đẹp
  •  15
  • /ɪkˈspensɪv/
    expensive: đắt
  •  15
  • /tʃiːp/
    cheap: rẻ
  •  15
  • /ˈkwaɪət/
    quiet: yên tĩnh
  •  15
  • /pəˈɡəʊdə/
    pagoda: chùa
  •  15
  • /ˈtemp(ə)l/
    temple: đền
  •  15