Game Preview

2023.04.22 - 2023.04.26 Math Vocab (Quiz 16)

  •  Vietnamese    30     Public
    Math Vocab (Quiz 16)
  •   Study   Slideshow
  • Statistics (Số liệu thống kê)
  •  15
  • The study of collecting, organizing, analyzing, and interpreting data to make decisions or draw conclusions about a population.
    Statistics (Số liệu thống kê)
  •  15
  • Nghiên cứu về việc thu thập, tổ chức, phân tích và giải thích dữ liệu để đưa ra quyết định hoặc rút ra kết luận về dân số.
    Statistics (Số liệu thống kê)
  •  15
  • Population (Quần thể thống kê)
  •  15
  • The entire group of individuals, items, or events that a person is interested in studying.
    Population (Quần thể thống kê)
  •  15
  • Toàn bộ nhóm cá nhân, đồ vật hoặc biến cố mà một người quan tâm nghiên cứu.
    Population (Quần thể thống kê)
  •  15
  • Subset (Tập hợp con)
  •  15
  • A portion of a larger set.
    Subset (Tập hợp con)
  •  15
  • Một phần của một bộ lớn hơn.
    Subset (Tập hợp con)
  •  15
  • Sample (Vật mẫu)
  •  15
  • A subset of a population that is used to represent and help draw conclusions about the entire population.
    Sample (Vật mẫu)
  •  15
  • Một tập hợp con của tổng thể được sử dụng để đại diện và giúp đưa ra kết luận về toàn bộ tổng thể.
    Sample (Vật mẫu)
  •  15
  • Sample Size (Cỡ mẫu)
  •  15
  • The number of individuals, items, or events in a sample.
    Sample Size (Cỡ mẫu)
  •  15
  • Số lượng cá nhân, vật phẩm hoặc biến cố trong một mẫu.
    Sample Size (Cỡ mẫu)
  •  15
  • Sample Space (Không gian mẫu)
  •  15