Game Preview

2023.04.02 - 2023.04.08 Math Vocab (Quiz 14)

  •  English    33     Public
    Math Vocab (Quiz 14)
  •   Study   Slideshow
  • Angle Bisector (Phân giác của góc)
  •  15
  • A line, ray, or line segment that divides an angle into two congruent adjacent angles.
    Angle Bisector (Phân giác của góc)
  •  15
  • Một đường thẳng, tia hoặc đoạn thẳng chia một góc thành hai góc kề nhau bằng nhau.
    Angle Bisector (Phân giác của góc)
  •  15
  • Vertical Angles (Góc đối nhau)
  •  15
  • A pair of non-adjacent angles formed when any two lines, rays, or line segments cross.
    Vertical Angles (Góc đối nhau)
  •  15
  • Một cặp góc không kề nhau được hình thành khi hai đường thẳng, tia hoặc đoạn thẳng cắt nhau.
    Vertical Angles (Góc đối nhau)
  •  15
  • Transversal (Ngang)
  •  15
  • A line that passes through two lines at two distinct points.
    Transversal (Ngang)
  •  15
  • Một đường thẳng đi qua hai đường thẳng tại hai điểm phân biệt.
    Transversal (Ngang)
  •  15
  • Exterior Angle (Góc ngoài)
  •  15
  • An angle outside of a shape.
    Exterior Angle (Góc ngoài)
  •  15
  • Một góc ngoài của một hình.
    Exterior Angle (Góc ngoài)
  •  15
  • Interior Angle (Góc trong)
  •  15
  • An angle inside of a shape.
    Interior Angle (Góc trong)
  •  15
  • Một góc bên trong của một hình.
    Interior Angle (Góc trong)
  •  15
  • Alternate Exterior Angles (Các góc bên ngoài thay thế)
  •  15