Game Preview

2023.03.20 - 2023.03.27 Math Vocab (Quiz 12)

  •  English    38     Public
    Math Vocab (Quiz 12)
  •   Study   Slideshow
  • Never intersecting.
    Parallel (Song song)
  •  15
  • Parallel (Song song)
  •  15
  • Không bao giờ giao nhau.
    Parallel (Song song)
  •  15
  • Parallelogram (Hình bình hành)
  •  15
  • A quadrilateral with two pairs of parallel sides.
    Parallelogram (Hình bình hành)
  •  15
  • Tứ giác có hai cặp cạnh đối song song.
    Parallelogram (Hình bình hành)
  •  15
  • A quadrilateral with four equal angles.
    Rectangle (Hình chữ nhật)
  •  15
  • Tứ giác có bốn góc bằng nhau.
    Rectangle (Hình chữ nhật)
  •  15
  • Rectangle (Hình chữ nhật)
  •  15
  • Rhombus (Hình thoi)
  •  15
  • A quadrilateral with four equal sides.
    Rhombus (Hình thoi)
  •  15
  • Tứ giác có bốn cạnh bằng nhau.
    Rhombus (Hình thoi)
  •  15
  • Square (Hình Vuông)
  •  15
  • A quadrilateral with four equal sides and four equal angles.
    Square (Hình Vuông)
  •  15
  • Một đa giác có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc bằng nhau.
    Square (Hình Vuông)
  •  15
  • Kite (Diều)
  •  15