Game Preview

2023.03.05 - 2023.03.11 Math Vocab (Quiz 11)

  •  English    27     Public
    Math Vocab (Quiz 11)
  •   Study   Slideshow
  • Circle (Vòng tròn)
  •  15
  • A shape where all points on the perimeter are the same distance from a point, the center.
    Circle (Vòng tròn)
  •  15
  • Một hình trong đó tất cả các điểm trên chu vi đều có cùng khoảng cách từ một điểm, tức là tâm.
    Circle (Vòng tròn)
  •  15
  • Two lines that meet at a point and form a right angle (90 ͦ ) with each other.
    Perpendicular (Vuông góc)
  •  15
  • Hai đường thẳng gặp nhau tại một điểm và tạo thành một góc vuông (90 ͦ) với nhau.
    Perpendicular (Vuông góc)
  •  15
  • Perpendicular (Vuông góc)
  •  15
  • Polygon (Đa giác)
  •  15
  • A plane shape made up of line segments that are connected to form a closed figure.
    Polygon (Đa giác)
  •  15
  • Một hình phẳng được tạo thành từ các đoạn thẳng nối với nhau tạo thành một hình khép kín.
    Polygon (Đa giác)
  •  15
  • A polygon with three corners and three sides.
    Triangle (Tam giác)
  •  15
  • Một đa giác có ba góc và ba cạnh.
    Triangle (Tam giác)
  •  15
  • Triangle (Tam giác)
  •  15
  • Quadrilateral (Tứ giác)
  •  15
  • A polygon with four corners and four sides.
    Quadrilateral (Tứ giác)
  •  15
  • Một đa giác có bốn góc và bốn cạnh.
    Quadrilateral (Tứ giác)
  •  15
  • Right Angle (Góc vuông)
  •  15