Game Preview

E9 - UNIT 8 TOURISM (SKILLS 1 - VOCABULARY)

  •  English    9     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • điểm nổi bật
    magnificence /mæɡˈnɪfɪsns/ (n)
  •  15
  • khám phá
    discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v)
  •  15
  • người địa phương
    local man (n)
  •  15
  • quốc tế
    internationally /ˌɪntəˈnæʃnəli/ (adv)
  •  15
  • xói mòn
    eroding away
  •  15
  • đá vôi
    limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n)
  •  15
  • măng đá
    stalagmite /'stæləgmait/ (n)
  •  15
  • có liên kết, kết nối
    access /ˈækses/ (v)
  •  15
  • không thể kết nối được
    inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/ (adj)
  •  15