Game Preview

Cảm Nhận

  •  Vietnamese    18     Public
    Senses
  •   Study   Slideshow
  • Tongue >> Taste
    Lưỡi >> Nếm
  •  15
  • Nose >> Smell
    Mũi >> Ngửi
  •  15
  • Eye >> See
    Mắt >> Nhìn
  •  15
  • Ear >> Hear
    Tai >> Nghe
  •  15
  • Hand >> Touch
    Tay >> Chạm
  •  15
  • Sour
    Chua
  •  15
  • Spicy
    Cay
  •  15
  • Salty
    Mặn
  •  15
  • Sweet
    Ngọt
  •  15
  • Bitter
    Đắng
  •  15
  • Smell Good
    Thơm
  •  15
  • Smell Bad
    Hôi
  •  15
  • Dark
    Tối
  •  15
  • Bright
    Sáng
  •  15
  • Noisy
    Ồn
  •  15
  • Quiet
    Yên Tĩnh
  •  15