Game Preview

E9 - UNIT 8 TOURISM (VOCABULARY - PART 2)

  •  English    25     Public
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Tourism
  •   Study   Slideshow
  • inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/
    không thể vào/ không tiếp cận được
  •  15
  • itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/
    Hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường
  •  15
  • lush (adj) /lʌʃ/
    tươi tốt, xum xuê
  •  15
  • low season (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/
    Mùa thấp điểm
  •  15
  • make up one’s mind (v)
    đưa ra quyết định
  •  15
  • magnifcence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/
    sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
  •  15
  • my cup of tea
    sở thích của tôi
  •  15
  • jet lag
    mệt mỏi sau chuyến bay dài
  •  15
  • narrow (v) /ˈnærəʊ/
    thu hẹp
  •  15
  • not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/
    không tốn nhiều tiền
  •  15
  • orchid (n) /ˈɔːkɪd/
    hoa lan
  •  15
  • package (n) /ˈpækɪdʒ/
    gói đồ, bưu kiện
  •  15
  • package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/
    chuyến du lịch trọn gói
  •  15
  • pile-up (n) /paɪl-ʌp/
    vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
  •  15
  • promote (v) /prəˈməʊt/
    giúp phát triển, quảng bá
  •  15
  • pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/
    kim tự tháp
  •  15