Game Preview

E9 - UNIT 8 TOURISRM (VOCABULARY - PART 1)

  •  English    26     Public
    Từ vựng Unit 8 lớp 9: Tourism
  •   Study   Slideshow
  • affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
    có thể chi trả được, hợp túi tiền
  •  25
  • air (v) /eə(r)/
    phát sóng (đài, vô tuyến)
  •  15
  • boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/
    thẻ lên máy bay
  •  10
  • breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/
    ấn tượng, hấp dẫn
  •  15
  • check-in (n) /tʃek-ɪn/
    việc làm thủ tục lên máy bay
  •  5
  • checkout (n) /ˈtʃekaʊt/
    thời điểm rời khỏi khách sạn
  •  25
  • choice (n) /tʃɔɪs/
    lựa chọn
  •  10
  • confusion (n) /kənˈfjuːʒn/
    sự hoang mang, bối rối
  •  20
  • cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/
    việc đạp xe đạp
  •  5
  • cruise (n) /kruːz/
    Cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau
  •  15
  • delay (v) /dɪˈleɪ/
    Hoãn lại, trì hoãn
  •  10
  • departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/
    Sự khởi hành
  •  15
  • erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/
    mòn đi
  •  20
  • exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/
    kì lạ
  •  15
  • expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/
    chuyến thám hiểm
  •  25
  • explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/
    thám hiểm
  •  15