Game Preview

Hibernation

  •  English    18     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • frog
    con ếch
  •  15
  • racoon
    gấu trúc Mỹ
  •  15
  • snail
    con ốc sên
  •  15
  • chipmunk
    sóc chuột
  •  15
  • hedgehog
    con nhím
  •  15
  • skunk
    con chồn hôi
  •  15
  • rabbit
    con thỏ
  •  15
  • squirrel
    con sóc
  •  15
  • bear
    con gấu
  •  15
  • fox
    con cáo
  •  15
  • bumblebee
    ong nghệ
  •  15
  • turtle
    con rùa
  •  15
  • lemur
    con vượn cáo
  •  15
  • kangaroo
    con chuột túi
  •  15
  • snake
    con rắn
  •  15
  • gecko
    con tắc kè
  •  15