Game Preview

E9 - UNIT 8 TOURISM (VOCABULARY - GETTING STARTE ...

  •  English    12     Public
    VOCABULARY - GETTING STARTED
  •   Study   Slideshow
  • decide /dɪˈsaɪd/ (v) = make up one’s mind:
    quyết định
  •  15
  • afford /əˈfɔːd/ (v)
    có thể chi trả được
  •  15
  • reduce /ri'dju:s/ (v) = narrow it down
    thu hẹp lại
  •  15
  • package tour (n.p)
    du lịch trọn gói
  •  15
  • speciality /ˌspeʃiˈæləti/ (n)
    đặc sản
  •  15
  • hobby /ˈhɒbi/ (n) = my cup of tea
    sở thích/sự yêu thích của tôi
  •  15
  • seaside resort (n.p)
    khu nghỉ dưỡng bãi biển
  •  15
  • luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ (n)
    hành lý
  •  15
  • price (n)
    giá cả
  •  15
  • delay /dɪˈleɪ/ (v)
    trì hoãn
  •  15
  • destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ (n)
    điểm đến
  •  15
  • accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n)
    chỗ ở
  •  15