Game Preview

Hangout 4 page 88 and 89 vocabulary

  •  English    8     Public
    ESL
  •   Study   Slideshow
  • Xem một số loài động vật
    See some animals
  •  15
  • cưỡi ngựa
    ride a horse
  •  15
  • khám phá một hang động
    explore a cave
  •  15
  • đốt lửa trại
    make a campfire
  •  15
  • Ngủ trong một cái lều
    Sleep in a tent
  •  15
  • cho cá heo ăn
    feed a dolphin
  •  15
  • kẹo dẻo nướng
    roast marshmallows
  •  15
  • Ở nhà
    Stay at home
  •  15