Game Preview

Grade 6 - Unit 8 Plus

  •  English    15     Public
    Sports
  •   Study   Slideshow
  • (n) vận động viên
    athlete
  •  15
  • (n) nghề nghiệp, sự nghiệp
    career
  •  15
  • (n) sự chúc mừng
    congratulation
  •  15
  • (v) lực chọn, bầu cử
    elect
  •  15
  • (n) thiết bị, dụng cụ
    equipment
  •  15
  • (n) kính (để bơi)
    goggles
  •  15
  • (n) cái vợt (cầu lông)
    racket
  •  15
  • (v) coi là
    regard
  •  15
  • (n) cuộc đua ma-ra-tông
    marathon
  •  15
  • (n) môn điền kinh
    athletics
  •  15
  • (n) thể dục dụng cụ
    gymnastics
  •  15
  • (n) cử tạ
    weightlifting
  •  15
  • (adj) mệt nhoài, mệt lử
    exhausted
  •  15
  • (v) kéo dài
    last
  •  15
  • (n) sân đấu (boxing)
    ring
  •  15