Game Preview

Unit 7: Traffic

  •  English    16     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • bumpy
    gập ghềnh, mấp mô
  •  15
  • distance
    khoảng cách
  •  15
  • fine
    phạt
  •  15
  • fly
    bay
  •  15
  • handlebars
    tay lái, ghi đông
  •  15
  • lane
    làn đường
  •  15
  • park (v)
    đỗ xe
  •  15
  • passenger
    hành khách
  •  15
  • pedestrian
    người đi bộ
  •  15
  • plane
    máy bay
  •  15
  • roof
    mái nhà
  •  15
  • safety
    sự an toàn
  •  15
  • seat belt
    dây đai an toàn
  •  15
  • traffic jam
    sự tắc đường
  •  15
  • vehicle
    xe cộ, phương tiện giao thông
  •  15
  • zebra crossing
    vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
  •  15