Game Preview

Direction

  •  Vietnamese    10     Public
    Direction
  •   Study   Slideshow
  • Left side
    Rẽ phải
    Bên phải
    Bên trái
    Rẽ trái
  •  15
  • Right side
    Bên phải
    Rẽ phải
    Bên trái
    Rẽ trái
  •  15
  • Wait
    Đi thẳng
    Dừng lại
    Đợi
    Đến
  •  15
  • Stop
    Đi thẳng
    Quẹo phải
    Dừng lại
    Quẹo trái
  •  15
  • Go straight
    Đi thẳng
    Queọ phải
    Dừng lại
    Quẹo trái
  •  15
  • Turn left
    Bên trái
    Bên phải
    Quẹo phải
    Quẹo trái
  •  15
  • Turn right
    Quẹo phải
    Bên trái
    Bên phải
    Quẹo trái
  •  15
  • How long?
    Dừng lại
    Bao nhiêu
    Bao lâu
  •  15
  • I want to go here
    Đợi một chút
    Cái này bao nhiêu tiền?
    Em muốn đi ở đây
    Từ đây đến đó bao lâu?
  •  15
  • How long does it take from here to there?
    Em muốn đi đến đây
    Từ đây đến đó bao lâu?
    Dừng lại
    Đợi một chút
  •  15