Game Preview

T7

  •  English    34     Public
    T7
  •   Study   Slideshow
  • xe đạp
    bike/ bicycle
  •  15
  • xe máy
    motorbike/ motorcycle
  •  15
  • xe tải
    truck
  •  15
  • máy bay trực thăng
    helicopter
  •  15
  • xe cấp cứu
    ambulance
  •  15
  • tàu/ thuyền
    ship/ boat
  •  15
  • xe lửa
    train
  •  15
  • đèn giao thông
    traffic lights
  •  15
  • công trình đang thi công
    roadwork
  •  15
  • tai nạn
    accidents
  •  15
  •  15
  • lối đi bộ
    footpath
  •  15
  • phương tiện giao thông
    means of transport/ vehicle
  •  15
  • đạp xe đạp
    cycle
  •  15
  • đường 1 chiều
    one way traffic
  •  15
  • Đậu xe
    park
  •  15