Game Preview

Achievers B1 page 50 -51 GAME

  •  English    14     Public
    ESL
  •   Study   Slideshow
  • Vận động viên
    Athlete
  •  15
  • Đội
    Team
  •  15
  • Điểm số
    Score
  •  15
  • Trọng tài
    Referee
  •  15
  • Bàn thắng
    Goal
  •  15
  • HLV (Huấn luyện viên)
    Coach
  •  15
  • Chiến thắng
    Victory
  •  15
  • Thất bại
    Defeat
  •  15
  • Nhà vô địch
    Champion
  •  15
  • Huấn luyện
    Training
  •  15
  • Cuộc thi đấu
    Competition
  •  15
  • Giải đấu
    Tournament
  •  15
  • Kỹ năng
    Skill
  •  15
  • Dụng cụ, trang thiết bị
    Equipment
  •  15